Có 2 kết quả:

须子 xū zi ㄒㄩ 鬚子 xū zi ㄒㄩ

1/2

xū zi ㄒㄩ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) feelers (zoology)
(2) tassel (botany)

Bình luận 0

xū zi ㄒㄩ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) feelers (zoology)
(2) tassel (botany)

Bình luận 0